抽查 chōuchá
volume volume

Từ hán việt: 【trừu tra】

Đọc nhanh: 抽查 (trừu tra). Ý nghĩa là: kiểm tra thí điểm; kiểm tra bộ phận. Ví dụ : - 最近抽查了一些伙食单位卫生工作都做得很好。 gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.

Ý Nghĩa của "抽查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm tra thí điểm; kiểm tra bộ phận

从中取一部分进行检查

Ví dụ:
  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 抽查 chōuchá le 一些 yīxiē 伙食 huǒshí 单位 dānwèi 卫生 wèishēng 工作 gōngzuò dōu zuò hěn hǎo

    - gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽查

  • volume volume

    - jiāo 会计 kuàijì 存查 cúnchá

    - giao cho phòng kế toán để bảo lưu.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 出厂 chūchǎng dōu yào 经过 jīngguò 检查 jiǎnchá

    - Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn huì 定期检查 dìngqījiǎnchá 进度 jìndù

    - Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.

  • volume volume

    - 质检 zhìjiǎn 部门 bùmén 抽查 chōuchá le 市场 shìchǎng shàng 销售 xiāoshòu de 饮料 yǐnliào

    - Bộ phận kiểm tra chất lượng đã kiểm tra tại chỗ các loại nước giải khát bán trên thị trường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 抽查 chōuchá le 几个 jǐgè 产品 chǎnpǐn

    - Chúng tôi đã kiểm tra một số sản phẩm.

  • volume volume

    - qǐng chōu 一会儿 yīhuìer kōng 检查 jiǎnchá 文件 wénjiàn

    - Xin hãy dành chút thời gian kiểm tra tài liệu.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 抽查 chōuchá le 一些 yīxiē 伙食 huǒshí 单位 dānwèi 卫生 wèishēng 工作 gōngzuò dōu zuò hěn hǎo

    - gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.

  • volume volume

    - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao