xuè
volume volume

Từ hán việt: 【huyết】

Đọc nhanh: (huyết). Ý nghĩa là: máu; huyết, huyết thống; ruột thịt; máu mủ, tâm huyết; nhiệt huyết. Ví dụ : - 他的血型是B。 Nhóm B là nhóm máu của anh ấy.. - 他的血压有点高。 Huyết áp của anh ấy hơi cao.. - 他有高贵的血统。 Anh ấy có huyết thống cao quý.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 3

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. máu; huyết

鲜血

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 血型 xuèxíng shì B xíng

    - Nhóm B là nhóm máu của anh ấy.

  • volume volume

    - de 血压 xuèyā 有点 yǒudiǎn gāo

    - Huyết áp của anh ấy hơi cao.

✪ 2. huyết thống; ruột thịt; máu mủ

有血统关系的

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 高贵 gāoguì de 血统 xuètǒng

    - Anh ấy có huyết thống cao quý.

  • volume volume

    - 血亲 xuèqīn 关系 guānxì 无比 wúbǐ 重要 zhòngyào

    - Mối quan hệ huyết thống cực kỳ quan trọng.

✪ 3. tâm huyết; nhiệt huyết

比喻刚强热烈

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì yǒu 血性 xuèxìng de rén

    - Anh ấy là một người tâm huyết.

  • volume volume

    - de 血性 xuèxìng 令人 lìngrén 佩服 pèifú

    - Sự tâm huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.

✪ 4. kinh nguyệt

指月经

Ví dụ:
  • volume volume

    - xuè de 周期 zhōuqī 一直 yìzhí 稳定 wěndìng

    - Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.

  • volume volume

    - xuè 结束 jiéshù hòu 感到 gǎndào 轻松 qīngsōng

    - Sau kỳ kinh nguyệt kết thúc cô ấy cảm thấy thoải mái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - le 血亏 xuèkuī bìng

    - Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.

  • volume volume

    - 他病 tābìng 开始 kāishǐ 呕血 ǒuxuè

    - Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.

  • volume volume

    - shì 东方 dōngfāng 血统 xuètǒng

    - Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.

  • volume volume

    - yǒu 高贵 gāoguì de 血统 xuètǒng

    - Anh ấy có huyết thống cao quý.

  • volume volume

    - 满身是血 mǎnshēnshìxuè 回来 huílai le

    - Anh ta về trong tình trạng cả người đầy máu.

  • volume volume

    - shì yǒu 血性 xuèxìng de rén

    - Anh ấy là một người tâm huyết.

  • volume volume

    - gāng 医院 yīyuàn 化验 huàyàn xuè

    - Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao