Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 留学 liúxué

    Du Học

    right
  • 龙 lóng

    Rồng

    right
  • 露营 lùyíng

    Đóng Quân, Đóng Trại

    right
  • 录 lù

    Ghi Chép, Sao Lục

    right
  • 录取 lùqǔ

    Tuyển Chọn

    right
  • 录音 lùyīn

    Ghi Âm

    right
  • 旅客 lǚkè

    Khách Du Lịch

    right
  • 律 lǜ

    Pháp Luật, Quy Tắc

    right
  • 律师 lǜshī

    Luật Sư

    right
  • 绿 lǜ

    Xanh Lá

    right
  • 乱 luàn

    Lộn Xộn, Lúng Túng

    right
  • 轮胎 lúntāi

    Lốp Xe

    right
  • 马桶 mǎtǒng

    Bồn Cầu, Cái Bô (Có Nắp)

    right
  • 码头 mǎtóu

    Bến Tàu

    right
  • 蚂蚁 mǎyǐ

    Kiến

    right
  • 骂 mà

    Mắng Mỏ

    right
  • 嘛 ma

    Thôi, Mà

    right
  • 满足 mǎnzú

    Đáp Ứng (Yêu Cầu, Điều Kiện, Tính Tò Mò, Lòng Tham)

    right
  • 毛病 máobìng

    Tật Xấu, Lỗi

    right
  • 贸 mào

    Mậu Dịch, Buôn Bán, Thương Mại

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org