volume volume

Từ hán việt: 【mạ】

Đọc nhanh: (mạ). Ý nghĩa là: chửi; chửi rủa; mắng nhiếc, trách; trách móc; mắng. Ví dụ : - 他骂我是笨蛋。 Anh ta chửi tôi là đồ ngốc.. - 你别再骂了。 Bạn đừng chửi nữa.. - 她老是骂人。 Cô ấy luôn chửi người khác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chửi; chửi rủa; mắng nhiếc

用粗野或恶意的话侮辱人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ta chửi tôi là đồ ngốc.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài le

    - Bạn đừng chửi nữa.

  • volume volume

    - lǎo shì 骂人 màrén

    - Cô ấy luôn chửi người khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. trách; trách móc; mắng

斥责

Ví dụ:
  • volume volume

    - diē 不长进 bùzhǎngjìn

    - Bố cô ấy mắng cô ấy vì không tiến bộ.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 认真 rènzhēn

    - Mẹ trách tôi không chăm chỉ.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba méi 考好 kǎohǎo

    - Bố trách tôi thi không tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 骂 + Ai đó

chửi ai đó

Ví dụ:
  • volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 骂人 màrén ma

    - Bạn thích chửi người khác lắm à?

  • volume

    - ràng 这么 zhème 开心 kāixīn ma

    - Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?

✪ 2. 骂 (Ai đó ) + 一顿

mắng (ai đó) một trận

Ví dụ:
  • volume

    - 妈妈 māma gāng 一顿 yīdùn

    - Mẹ tôi vừa mắng tôi một trận.

  • volume

    - 经理 jīnglǐ le 一顿 yīdùn

    - Giám đốc mắng anh ta một trận.

  • volume

    - 老板 lǎobǎn le 一顿 yīdùn

    - Sếp mắng tôi một trận.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bèi 妈妈 māma le 一顿 yīdùn

    - Anh ấy bị mẹ mắng một trận.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 暴躁 bàozào 动不动 dòngbùdòng jiù 骂人 màrén

    - Anh ta nóng tính lắm, thường xuyên mắng người mà không cần lý do.

  • volume volume

    - bèi 活该 huógāi

    - Anh ta bị mắng, đáng đời.

  • volume volume

    - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • volume volume

    - bèi 别人 biérén 骂大街 màdàjiē le

    - Anh ta bị người khác mắng mỏ.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn

    - Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.

  • volume volume

    - 臭骂 chòumà le 那个 nàgè rén 一顿 yīdùn

    - Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.

  • volume

    - ràng 这么 zhème 开心 kāixīn ma

    - Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao