贵姓 guìxìng
volume volume

Từ hán việt: 【quý tính】

Đọc nhanh: 贵姓 (quý tính). Ý nghĩa là: quý danh; quý tính; quý tánh (hỏi họ người khác). Ví dụ : - 同志请问您贵姓? Đồng chí, xin hỏi quý danh của ông là?. - 小姐您贵姓? Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?. - 老师您贵姓? Thầy ơi, quý danh của thầy là?

Ý Nghĩa của "贵姓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

贵姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quý danh; quý tính; quý tánh (hỏi họ người khác)

敬辞,问人姓氏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 同志 tóngzhì 请问 qǐngwèn nín 贵姓 guìxìng

    - Đồng chí, xin hỏi quý danh của ông là?

  • volume volume

    - 小姐 xiǎojie nín 贵姓 guìxìng

    - Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī nín 贵姓 guìxìng

    - Thầy ơi, quý danh của thầy là?

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng 贵姓 guìxìng 大名 dàmíng

    - Thưa ông, quý danh của ông là?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 贵姓 với từ khác

✪ 1. 贵姓 vs 名字 vs 姓

Giải thích:

"贵姓" là kính ngữ, được dùng khi lần đầu tiên gặp mặt hỏi thăm tên họ của đối phương; "" là chữ thể hiện gia tộc, họ của người Trung Quốc đại đa số là một từ, thiểu số là hai từ ; "名字" thường là một từ hoặc hai từ.
Tên của người Trung Quốc là họ ở trước, tên ở sau.
Ví dụ "王伟国", "" là họ, "伟国" là tên.
Trong văn nói "名字" bao gồm họ và tên.
Ví dụ như : (Hỏi: 你叫什么名字?; Trả lời: 我叫王伟国"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵姓

  • volume volume

    - 阿姨 āyí 请问 qǐngwèn nín 贵姓 guìxìng

    - Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?

  • volume volume

    - 小姐 xiǎojie nín 贵姓 guìxìng

    - Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?

  • volume volume

    - ( nín ) 贵姓 guìxìng 贱姓 jiànxìng wáng

    - Ngài họ gì ạ? Kẻ hèn này họ Vương.

  • volume

    - 先生 xiānsheng 贵姓 guìxìng 大名 dàmíng

    - Thưa ông, quý danh của ông là?

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī nín 贵姓 guìxìng

    - Thầy ơi, quý danh của thầy là?

  • volume volume

    - 贵姓 guìxìng zài 这里 zhèlǐ 常见 chángjiàn

    - Họ Quý không phổ biến ở đây.

  • volume volume

    - 贵姓 guìxìng 可否 kěfǒu 告知 gàozhī

    - Xin hỏi quý vị họ gì?

  • volume volume

    - 同志 tóngzhì 请问 qǐngwèn nín 贵姓 guìxìng

    - Đồng chí, xin hỏi quý danh của ông là?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao