国内 guónèi
volume volume

Từ hán việt: 【quốc nội】

Đọc nhanh: 国内 (quốc nội). Ý nghĩa là: quốc nội; nội địa; trong nước. Ví dụ : - 国内旅游非常受欢迎。 Du lịch nội địa rất được ưa chuộng.. - 国内航班已经恢复正常。 Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.. - 国内旅游景点非常多。 Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.

Ý Nghĩa của "国内" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 3

国内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quốc nội; nội địa; trong nước

在特定的国家的内部

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国内 guónèi 旅游 lǚyóu 非常 fēicháng 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Du lịch nội địa rất được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 国内 guónèi 航班 hángbān 已经 yǐjīng 恢复正常 huīfùzhèngcháng

    - Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.

  • volume volume

    - 国内 guónèi 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn 非常 fēicháng duō

    - Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内

  • volume volume

    - shì 国内 guónèi 最好 zuìhǎo de 弓箭手 gōngjiànshǒu

    - Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.

  • volume volume

    - 国内 guónèi 战争 zhànzhēng 使 shǐ 国家 guójiā 陷入 xiànrù 混乱 hùnluàn

    - Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.

  • volume volume

    - 国内 guónèi 屈指可数 qūzhǐkěshǔ de 企业 qǐyè

    - Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - 国内 guónèi dǒng 英语 yīngyǔ de rén dào dōu 吃香 chīxiāng

    - Ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • volume volume

    - 国内 guónèi 航班 hángbān 已经 yǐjīng 恢复正常 huīfùzhèngcháng

    - Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.

  • volume volume

    - 召国 zhàoguó 位于 wèiyú 陕西 shǎnxī 境内 jìngnèi

    - Nước Thiệu nằm trong khu vực Thiểm Tây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao