Đọc nhanh: 国内 (quốc nội). Ý nghĩa là: quốc nội; nội địa; trong nước. Ví dụ : - 国内旅游非常受欢迎。 Du lịch nội địa rất được ưa chuộng.. - 国内航班已经恢复正常。 Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.. - 国内旅游景点非常多。 Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
国内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc nội; nội địa; trong nước
在特定的国家的内部
- 国内 旅游 非常 受欢迎
- Du lịch nội địa rất được ưa chuộng.
- 国内 航班 已经 恢复正常
- Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内
- 他 是 国内 最好 的 弓箭手
- Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.
- 国内 战争 使 国家 陷入 混乱
- Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 国内 懂 英语 的 人 到 哪 都 吃香
- Ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 国内 航班 已经 恢复正常
- Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.
- 召国 位于 陕西 境内
- Nước Thiệu nằm trong khu vực Thiểm Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
国›