Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 最 zuì

    Nhất

    right
  • 最后 zuìhòu

    Cuối Cùng, Sau Cùng

    right
  • 最近 zuìjìn

    Gần Đây

    right
  • 左 zuǒ

    Bên Trái

    right
  • 座位 zuòwèi

    Chỗ Ngồi

    right
  • 三明治 sānmíngzhì

    Sandwich, Bánh Mì Kẹp

    right
  • 不同 bùtóng

    Không Giống Nhau

    right
  • 信用卡 xìnyòngkǎ

    Thẻ Tín Dụng

    right
  • 可怕 kěpà

    Đáng Sợ

    right
  • 听说 tīng shuō

    Nghe Nói

    right
  • 洗衣机 xǐyījī

    Máy Giặt

    right
  • 牛仔裤 niúzǎikù

    Quần Bò

    right
  • 网站 wǎngzhàn

    Website

    right
  • 超市 chāoshì

    Siêu Thị

    right
  • 钱包 qiánbāo

    Ví Tiền

    right
  • 公里 gōnglǐ

    Km

    right
  • 蓝色 lán sè

    Màu Xanh Lam

    right
  • 聊天 liáotiān

    Nói Chuyện, Trò Chuyện

    right
  • 绿色 lǜsè

    Màu Xanh Lá Cây

    right
  • 汉堡 hànbǎo

    Bánh Hamburger, Bánh Kẹp, Bánh Mì Kẹp

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org