汉堡 hànbǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hán bảo】

Đọc nhanh: 汉堡 (hán bảo). Ý nghĩa là: bánh hamburger; bánh kẹp; bánh mì kẹp. Ví dụ : - 汉堡很好吃。 Hamburger rất ngon.. - 早上吃汉堡。 Buổi sáng ăn hamburger.. - 汉堡是食品。 Hamburger là đồ ăn.

Ý Nghĩa của "汉堡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 2

汉堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh hamburger; bánh kẹp; bánh mì kẹp

一种夹有肉饼、蔬菜和调料的三明治。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汉堡 hànbǎo hěn 好吃 hǎochī

    - Hamburger rất ngon.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng chī 汉堡 hànbǎo

    - Buổi sáng ăn hamburger.

  • volume volume

    - 汉堡 hànbǎo shì 食品 shípǐn

    - Hamburger là đồ ăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉堡

  • volume volume

    - 汉堡 hànbǎo shì 食品 shípǐn

    - Hamburger là đồ ăn.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng chī 汉堡 hànbǎo

    - Buổi sáng ăn hamburger.

  • volume volume

    - 汉堡 hànbǎo hěn 好吃 hǎochī

    - Hamburger rất ngon.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 汉堡 hànbǎo wáng le ma

    - Bạn có thấy Burger King không?

  • volume volume

    - 我想点 wǒxiǎngdiǎn 一个 yígè 汉堡 hànbǎo 套餐 tàocān

    - Tôi muốn gọi một suất hamburger.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 汉堡包 hànpùbāo 其他 qítā de gèng

    - Chiếc hamburger này lớn hơn các chiếc khác.

  • volume volume

    - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 汉堡包 hànpùbāo 不但 bùdàn 气味 qìwèi 好闻 hǎowén 而且 érqiě 味道 wèidao 好吃 hǎochī

    - Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao