Đọc nhanh: 三明治 (tam minh trị). Ý nghĩa là: sandwich; bánh mì kẹp. Ví dụ : - 您来一个三明治吗? Anh lấy một miếng sandwich nhé?. - 他咬了一口三明治。 Anh ta cắn một miếng sandwich.. - 三明治多少钱一个? Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
三明治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sandwich; bánh mì kẹp
拉面包中间放置肉、奶酪或蔬菜等食物,加上调味料、酱汁任意搭配拉一道个小吃
- 您 来 一个 三明治 吗 ?
- Anh lấy một miếng sandwich nhé?
- 他 咬了一口 三明治
- Anh ta cắn một miếng sandwich.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三明治
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 吏治 严明
- quan chánh trực.
- 瑞士 风味 火鸡 全麦 三明治
- Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.
- 他 咬了一口 三明治
- Anh ta cắn một miếng sandwich.
- 对 , 如果 那个 散兵坑 是 用 三明治 围起来 的话
- Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
- 您 来 一个 三明治 吗 ?
- Anh lấy một miếng sandwich nhé?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
明›
治›