Đọc nhanh: 网站 (võng trạm). Ý nghĩa là: trang web; website; trang mạng. Ví dụ : - 这个购物网站有很多优惠。 Trang web mua sắm này có nhiều ưu đãi.. - 我在这个网站上找到了工作。 Tôi đã tìm được việc làm trên trang web này.. - 我正在设计一个新网站。 Tôi đang thiết kế một trang web mới.
网站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang web; website; trang mạng
单位或个人在互联网上的虚拟站点,一般由一个主页和许多网页构成
- 这个 购物 网站 有 很多 优惠
- Trang web mua sắm này có nhiều ưu đãi.
- 我 在 这个 网站 上 找到 了 工作
- Tôi đã tìm được việc làm trên trang web này.
- 我 正在 设计 一个 新 网站
- Tôi đang thiết kế một trang web mới.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 网站
✪ 1. Định ngữ (新闻/游戏/社交/...) + 网站
thể hiện chủ đề, nội dung loại trang web
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 同学们 在 游戏 网站 找 乐趣
- Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.
✪ 2. Động từ (浏览/设计/经营/...) + 网站
những hành động, hành vi cụ thể được thực hiện trên website
- 我 喜欢 浏览 各种 有趣 的 网站
- Tôi thích lướt các trang web thú vị khác nhau.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网站
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 我 在 主流 网站 看 新闻
- Tôi xem tin tức trên các trang web chính thống.
- 我 在 一个 假 的 网站 上 雇 了 几个 蠢货
- Tôi đã thuê một số dork từ một trang web không có thật
- 我们 网站 的 访问 人次 一年 内 翻了一番
- Số lượt truy cập vào trang web của chúng tôi đã tăng gấp đôi sau một năm.
- 我 喜欢 浏览 各种 有趣 的 网站
- Tôi thích lướt các trang web thú vị khác nhau.
- 同学们 在 游戏 网站 找 乐趣
- Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.
- 我 正在 设计 一个 新 网站
- Tôi đang thiết kế một trang web mới.
- 他 试图 黑入 这个 网站
- Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
站›
网›