Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 停车场 tíngchē chǎng

    Bãi Đỗ Xe

    right
  • 这边 zhè biān

    Bên Này

    right
  • 西部 xībù

    Phần Phía Tây

    right
  • 计画 jì huà

    Biến Thể Của 計劃 | 计划

    right
  • 或是 huò shì

    Hoặc, Hoặc Là

    right
  • 那边 nà biān

    Đằng Kia

    right
  • 怎么了 zěnmele

    Sao Vậy, Sao Thế, Có Chuyện Gì Sao

    right
  • 边儿 biānr

    Mép, Rìa, Biên

    right
  • 服务生 fúwù shēng

    Nhân Viên Phục Vụ

    right
  • 怎么办 zěnme bàn

    Làm Thế Nào

    right
  • 吃饱 chī bǎo

    Đầy, Ăn No

    right
  • 有空儿 yǒu kòng er

    Rảnh

    right
  • 船儿 chuán er

    Thuyền

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org