洗衣机 xǐyījī
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy y cơ】

Đọc nhanh: 洗衣机 (tẩy y cơ). Ý nghĩa là: máy giặt. Ví dụ : - 我把洗衣机弄坏了。 Tôi làm hỏng máy giặt rồi.. - 我需要一台洗衣机。 Tôi cần một cái máy giặt.. - 这台洗衣机是新的。 Máy giặt này là máy mới.

Ý Nghĩa của "洗衣机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗衣机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy giặt

自动或半自动洗涤衣物的家用电器。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 洗衣机 xǐyījī 弄坏了 nònghuàile

    - Tôi làm hỏng máy giặt rồi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一台 yītái 洗衣机 xǐyījī

    - Tôi cần một cái máy giặt.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 洗衣机 xǐyījī shì xīn de

    - Máy giặt này là máy mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣机

  • volume volume

    - 洗衣 xǐyī 放进 fàngjìn 洗衣机 xǐyījī

    - Cho nước giặt vào trong máy giặt.

  • volume volume

    - 滚筒 gǔntǒng shì 洗衣机 xǐyījī 必不可少 bìbùkěshǎo de 部分 bùfèn

    - Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.

  • volume volume

    - yào de 衣物 yīwù 须称 xūchēng guò 重量 zhòngliàng zài 放入 fàngrù 洗衣机 xǐyījī zhōng

    - Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.

  • volume volume

    - 时候 shíhou yǒu 洗衣机 xǐyījī 就算 jiùsuàn shì 奢侈 shēchǐ le

    - Vào thời điểm đó, có máy giặt được coi là một điều xa xỉ rồi.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 工夫 gōngfū 修好 xiūhǎo le 洗衣机 xǐyījī

    - Người làm thuê đó đã sửa xong máy giặt.

  • volume volume

    - wàng le guān 洗衣机 xǐyījī de mén

    - Tôi quên đóng cửa máy giặt.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一台 yītái 洗衣机 xǐyījī

    - Tôi cần một cái máy giặt.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 洗衣机 xǐyījī shì xīn de

    - Máy giặt này là máy mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao