zuì
volume volume

Từ hán việt: 【tối】

Đọc nhanh: (tối). Ý nghĩa là: nhất, nhất; đứng đầu; số một. Ví dụ : - 我最喜欢学汉语。 Tôi thích học tiếng Trung nhất.. - 今天我来最早的。 Hôm nay tôi đến sớm nhất.. - 他是全国之最的运动员。 Anh ấy là vận động viên số một toàn quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 HSK 2 TOCFL 2

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhất

表示某种属性超过所有同类的人或事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan xué 汉语 hànyǔ

    - Tôi thích học tiếng Trung nhất.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我来 wǒlái 最早 zuìzǎo de

    - Hôm nay tôi đến sớm nhất.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhất; đứng đầu; số một

指居于首位的人或事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 全国 quánguó zhī zuì de 运动员 yùndòngyuán

    - Anh ấy là vận động viên số một toàn quốc.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 世界之最 shìjièzhīzuì de 高楼 gāolóu

    - Đây là tòa nhà cao nhất thế giới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 中华 zhōnghuá zhī zuì

    - đứng đầu Trung Quốc.

  • volume volume

    - 书架 shūjià zuì 上面 shàngmiàn de 那本书 nàběnshū 够不着 gòubuzháo

    - Anh ấy không với tới cuốn sách ở trên cùng của kệ sách.

  • volume volume

    - shū de 最后 zuìhòu 一页 yīyè shì 目录 mùlù

    - Trang cuối cùng của sách là mục lục.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn de 景色 jǐngsè zài xiàng shí 最美 zuìměi

    - Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.

  • volume volume

    - péng shì 最大 zuìdà de 神鸟 shénniǎo

    - Chim bằng là loài chim thần lớn nhất.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 他设 tāshè le 最后 zuìhòu 期限 qīxiàn

    - Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng zuì 珍贵 zhēnguì de shì 亲情 qīnqíng

    - Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.

  • - 乘客 chéngkè 需要 xūyào 提前 tíqián 告知 gàozhī 最终 zuìzhōng 目的地 mùdìdì

    - Hành khách cần thông báo trước về điểm đến cuối cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao