Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 又 yòu

    Lại (Lặp Lại Nhiều Hơn 2 Lần Trở Lên)

    right
  • 右 yòu

    Bên Phải, Phải

    right
  • 愉快 yúkuài

    Vui Vẻ

    right
  • 雨 yǔ

    Mưa

    right
  • 雨衣 yǔyī

    Áo Mưa, Áo Che Mưa

    right
  • 语法 yǔfǎ

    Ngữ Pháp

    right
  • 浴室 yùshì

    Phòng Tắm, Nhà Tắm

    right
  • 原来 yuánlái

    Ban Đầu; Thì Ra, Hóa Ra

    right
  • 圆 yuán

    Hình Tròn

    right
  • 愿意 yuànyì

    Đồng Ý

    right
  • 约 yuē

    Hẹn, Ước Hẹn, Sắp Xếp

    right
  • 月亮 yuèliang

    Mặt Trăng

    right
  • 钥匙 yàoshi

    Chìa Khóa

    right
  • 云 yún

    Mây

    right
  • 杂志 zázhì

    Tạp Chí

    right
  • 脏 zāng

    Bẩn, Dơ

    right
  • 早 zǎo

    Sớm

    right
  • 照顾 zhàogù

    Chăm Sóc

    right
  • 这么 zhème

    Như Thế, Như Vậy, Như Này

    right
  • 这些 zhèxiē

    Những Cái Này

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org