浴室 yùshì
volume volume

Từ hán việt: 【dục thất】

Đọc nhanh: 浴室 (dục thất). Ý nghĩa là: phòng tắm; nhà tắm. Ví dụ : - 浴室的门坏了。 Cửa phòng tắm bị hỏng rồi.. - 他在浴室里洗澡。 Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.. - 浴室有一个窗户。 Phòng tắm có một cái cửa sổ.

Ý Nghĩa của "浴室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浴室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng tắm; nhà tắm

装有洗澡设备的房间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浴室 yùshì de mén huài le

    - Cửa phòng tắm bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - zài 浴室 yùshì 洗澡 xǐzǎo

    - Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì yǒu 一个 yígè 窗户 chuānghu

    - Phòng tắm có một cái cửa sổ.

  • volume volume

    - zài 浴室 yùshì 洗手 xǐshǒu ne

    - Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 浴室

✪ 1. Định ngữ (男/女/单独/...) + (的) + 浴室

"浴室" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 女浴室 nǚyùshì yǒu 很多 hěnduō 镜子 jìngzi

    - Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.

  • volume

    - nán 浴室 yùshì zài 走廊 zǒuláng de 尽头 jìntóu

    - Phòng tắm nam ở cuối hành lang.

✪ 2. 浴室 + Danh từ

Ví dụ:
  • volume

    - 浴室 yùshì 洗手盆 xǐshǒupén 需要 xūyào 清洁 qīngjié

    - Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.

  • volume

    - 浴室 yùshì 地垫 dìdiàn 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ

    - Thảm lót sàn phòng tắm cần được giặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴室

  • volume volume

    - 酒店 jiǔdiàn hái 设有 shèyǒu 一间 yījiān 桑拿浴 sāngnáyù shì 健身 jiànshēn shì 按摩室 ànmóshì

    - Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì 地垫 dìdiàn 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ

    - Thảm lót sàn phòng tắm cần được giặt.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen yǒu 桑拿浴 sāngnáyù shì ma

    - Các cậu có phòng tắm hơi không?

  • volume volume

    - 浴室 yùshì yǒu 一个 yígè 窗户 chuānghu

    - Phòng tắm có một cái cửa sổ.

  • volume volume

    - zài 浴室 yùshì 洗澡 xǐzǎo

    - Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.

  • volume volume

    - zài 浴室 yùshì 洗手 xǐshǒu ne

    - Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.

  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo 浴室 yùshì de 水管 shuǐguǎn 正在 zhèngzài 漏水 lòushuǐ

    - Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.

  • volume volume

    - 楼上 lóushàng yǒu 浴室 yùshì 卫生间 wèishēngjiān

    - Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECOR (水金人口)
    • Bảng mã:U+6D74
    • Tần suất sử dụng:Cao