Đọc nhanh: 杂志 (tạp chí). Ý nghĩa là: tạp chí; tập san. Ví dụ : - 那是英文杂志。 Tạp chí tiếng Anh. - 那是什么杂志? Đó là tạp chí gì?. - 房间里堆满了杂志。 Trong phòng chất đầy tạp chí.
杂志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp chí; tập san
刊物
- 那 是 英文 杂志
- Tạp chí tiếng Anh
- 那 是 什么 杂志 ?
- Đó là tạp chí gì?
- 房间 里 堆满 了 杂志
- Trong phòng chất đầy tạp chí.
- 他 爱看 杂志
- Anh ấy thích đọc tạp chí.
- 杂志 很 有趣
- Tạp chí rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 杂志
✪ 1. 时尚,娱乐,财经,体育 + 杂志
tạp chí + thời trang/ giải trí/ tài chính/ thể dục thể thao
- 她 经常 购买 时尚杂志
- Cô ấy thường mua tạp chí thời trang.
- 我 喜欢 阅读 娱乐 杂志
- Tôi thích đọc tạp chí giải trí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂志
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 他 喜欢 编 杂志
- Anh ấy thích biên tập tạp chí.
- 他 在 杂志 上 发表 了 文章
- Anh ấy đã đăng bài viết trên tạp chí.
- 家里 有 很多 书 、 杂志 之类 的 东西
- Nhà có nhiều sách, tạp chí, v.v.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
杂›