Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 马上 mǎshàng

    Ngay, Lập Tức, Ngay Bây Giờ

    right
  • 满 mǎn

    Đầy, Tràn

    right
  • 满意 mǎnyì

    Hài Lòng

    right
  • 毛 máo

    Hào (Lượng Từ Của Tiền)

    right
  • 毛笔 máobǐ

    Bút Lông, Cọ Viết

    right
  • 毛衣 máoyī

    Áo Len

    right
  • 帽子 màozi

    Mũ

    right
  • 没有 méiyǒu

    Không, Chưa

    right
  • 美 měi

    Vẻ Đẹp, Đẹp, Tốt

    right
  • 美丽 měilì

    Đẹp

    right
  • 美术 měishù

    Mỹ Thuật

    right
  • 门口 ménkǒu

    Cửa, Cổng

    right
  • 米 mǐ

    Cơm

    right
  • 明信片 míngxìnpiàn

    Bưu Thiếp, Bưu Ảnh

    right
  • 母亲 mǔqīn

    Mẹ

    right
  • 内衣 nèiyī

    Áo Trong, Áo Lót, Nội Y

    right
  • 那么 nàme

    Vậy Thì, Đến Vậy, Như Thế

    right
  • 那些 nàxiē

    Những… Ấy/Đó/Kia

    right
  • 奶奶 nǎinai

    Bà Nội, Bà

    right
  • 男人 nánrén

    Đàn Ông

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org