门口 ménkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【môn khẩu】

Đọc nhanh: 门口 (môn khẩu). Ý nghĩa là: cửa; cổng. Ví dụ : - 我在大门口等你。 Tôi ở cổng đợi cậu.. - 他把自行车停在门口。 Anh ấy để xe đạp ở cửa.. - 门口的地毯是新的。 Thảm ở cửa là mới.

Ý Nghĩa của "门口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 2

门口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa; cổng

(门口儿) 门跟前

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 大门口 dàménkǒu děng

    - Tôi ở cổng đợi cậu.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē tíng zài 门口 ménkǒu

    - Anh ấy để xe đạp ở cửa.

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu de 地毯 dìtǎn shì xīn de

    - Thảm ở cửa là mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门口

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - xiǎng 既然 jìrán 来到 láidào le 门口 ménkǒu 莫如 mòrú 跟着 gēnzhe 进去 jìnqù 看看 kànkàn

    - anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.

  • volume volume

    - zài 校门口 xiàoménkǒu

    - Anh ấy đợi tôi ở cổng trường.

  • volume volume

    - zài 门口 ménkǒu 徘徊 páihuái

    - Anh ấy đang đi loanh quanh trước cửa.

  • volume volume

    - zài 图书馆 túshūguǎn 门口 ménkǒu 停顿 tíngdùn le

    - Anh ấy dừng lại ở cửa thư viện.

  • volume volume

    - zài 门口 ménkǒu 徘来 páilái 徘去 páiqù

    - Anh ấy đi đi lại lại trước cửa.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 总服务台 zǒngfúwùtái 几乎 jīhū dōu 设在 shèzài 旅馆 lǚguǎn 正门 zhèngmén 入口 rùkǒu 附近 fùjìn

    - Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao