Đọc nhanh: 内衣 (nội y). Ý nghĩa là: áo trong; áo lót; nội y. Ví dụ : - 那些是男士内衣裤吗 Đó có phải là đồ lót của con trai không?. - 安妮深探内衣 Annie đưa tay xuống áo.. - 你干嘛要穿长的内衣裤啊 Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
内衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo trong; áo lót; nội y
指衬衣、衬衫等贴身穿的衣服
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 安妮 深探 内衣
- Annie đưa tay xuống áo.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 某人 居然 还有 干净 的 内衣裤
- Nhìn xem ai có đồ lót sạch sẽ.
- 现在 她 穷 得 只 剩 五套 内衣裤
- Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内衣
- 安妮 深探 内衣
- Annie đưa tay xuống áo.
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 这件 衣服 内部 有 一层 胎
- Bên trong bộ quần áo có một lớp lót.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 某人 居然 还有 干净 的 内衣裤
- Nhìn xem ai có đồ lót sạch sẽ.
- 现在 她 穷 得 只 剩 五套 内衣裤
- Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
衣›