Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 1

533 từ

  • 中国 zhōngguó

    Trung Quốc (Tên Tắt)

    right
  • 中间 zhōngjiān

    Ở Giữa

    right
  • 中午 zhōngwǔ

    Buổi Trưa

    right
  • 中学 zhōngxué

    Cấp Trung Học

    right
  • 重要 zhòngyào

    Quan Trọng

    right
  • 周末 zhōumò

    Cuối Tuần

    right
  • 住 zhù

    Ở Tại, Sống Tại

    right
  • 注意 zhùyì

    Chủ Ý

    right
  • 准备 zhǔnbèi

    Chuẩn Bị

    right
  • 桌 zhuō

    Bàn, Cái Bàn

    right
  • 着 zhuó

    Mặc (Quần Áo)

    right
  • 子 zǐ

    Con Cái (Thời Xưa Chỉ Con Trai Và Con Gái, Nay Chỉ Con Trai)

    right
  • 字 zì

    Tự

    right
  • 自行车 zìxíngchē

    Xe Đạp

    right
  • 走 zǒu

    Đi

    right
  • 走路 zǒulù

    Đi Đường, Đi Bộ

    right
  • 足球 zúqiú

    Bóng Đá, Túc Cầu

    right
  • 昨天 zuótiān

    Hôm Qua

    right
  • 左边 zuǒbiān

    Bên Trái

    right
  • 作 zuò

    Tác Phẩm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org