Đọc nhanh: 字 (tự). Ý nghĩa là: chữ; từ; chữ viết; văn tự, chữ; âm chữ (âm), kiểu chữ; thể chữ. Ví dụ : - 这个字怎么写? Chữ này viết như thế nào?. - 我不认识这个字。 Tôi không biết chữ này.. - 他要写900字。 Cậu ấy cần phải viết 900 chữ.
字 khi là Danh từ (có 8 ý nghĩa)
✪ 1. chữ; từ; chữ viết; văn tự
文字
- 这个 字 怎么 写 ?
- Chữ này viết như thế nào?
- 我 不 认识 这个 字
- Tôi không biết chữ này.
- 他 要 写 900 字
- Cậu ấy cần phải viết 900 chữ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. chữ; âm chữ (âm)
(字儿) 字音
- 他 说话 字字 清楚
- Anh ấy nói rõ ràng từng chữ một.
- 说话 要 咬字儿 别人 才 听得懂
- Nói chuyện phải nói cho rõ chữ thì người khác mới hiểu được.
✪ 3. kiểu chữ; thể chữ
字的形状、字体
- 我 觉得 柳字 很 美
- Tôi thấy kiểu chữ Liễu đẹp.
- 篆字 很难 写
- Chữ Triện rất khó viết.
✪ 4. tranh chữ (tác phẩm thư pháp)
书法作品
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 昨天 我 买 了 一幅 字
- Hôm qua tôi đã mua một bức thư pháp.
✪ 5. từ; chữ
字眼;词
- 在 你 的 字典 中 没有 尴尬 的 吗 ?
- Trong cái từ điển của bạn không có từ xấu hổ à?
- 这 是 你 的 词典
- Đây là từ điển của bạn.
✪ 6. giấy tờ; văn tự; chứng từ
借条、收据、合同等书面凭证
- 收到 款子 , 写个 字儿 给 他
- Khi nhận tiền thì viết cho anh ấy chứng từ.
- 小英留 了 个 字儿 , 说 他 不 在家
- Tiểu Anh để lại tờ giấy báo rằng cô ấy không ở nhà.
✪ 7. tự; tên tự; tên chữ
根据人名中的字义,另取的别名叫''字''
- 孔明 是 诸葛亮 的 字
- Khổng Minh là tên tự của Gia Cát Lượng.
- 岳飞 字 鹏举
- Nhạc Phi tự là Bằng Cử.
✪ 8. Kw; mét khối (số điện, số nước)
指电表、水表等指示的数量
- 这个 月 电表 走 了 五十个 字
- Tháng này số điện đã chạy là 50kw.
- 你家 这个 月 的 水用 了 多少 字 ?
- Tháng này nhà bạn dùng hết bao nhiêu số nước rồi?
字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hứa hôn
旧时称女子许婚
- 这位 姑娘 尚未 字人
- Cô gái này vẫn chưa được hứa hôn.
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›