Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thuê Nhà

63 từ

  • 膳宿 shàn sù

    ăn ở

    right
  • 套房 tàofáng

    Phòng Xép, Buồng Trong

    right
  • 卧室 wòshì

    Phòng Ngủ

    right
  • 凶宅 xiōngzhái

    nhà có ma; nhà không may mắn

    right
  • 押金 yājīn

    Tiền Cọc

    right
  • 押租 yāzū

    tiền thế chấp; tiền thế chân

    right
  • 中 zhōng

    Giữa

    right
  • 住宅 zhùzhái

    Nhà Ở

    right
  • 转租 zhuǎn zū

    cho thuê lại

    right
  • 租户 zūhù

    người thuê; người mướn (đồ đạc hay nhà cửa)tô hô

    right
  • 租借 zūjiè

    thuê; mướn; tácho thuê; cho mướn

    right
  • 租金 zūjīn

    Tiền Thuê

    right
  • 租约 zūyuē

    khế ước thuê mướn; giao kèo thuê mướn; hợp đồng cho thuê

    right
  • 不备家具 bù bèi jiājù

    Không có dụng cụ gia đình

    right
  • 付租金 fù zūjīn

    Trả tiền thuê

    right
  • 供租用 gōng zūyòng

    Dùng để cho thuê

    right
  • 供膳宿舍 gōng shàn sùshè

    Nhà để ăn và ở

    right
  • 免租 miǎn zū

    Miễn phímiễn tô

    right
  • 公寓旅馆 gōngyù lǚguǎn

    Nhà nghỉ chung cư

    right
  • 减租 jiǎn zū

    Giảm giá thuê; giảm tô

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org