Đọc nhanh: 供租用 (cung tô dụng). Ý nghĩa là: Dùng để cho thuê.
供租用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dùng để cho thuê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供租用
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 准备 着 供 需要 时 使用
- Tôi mang theo chìa khóa dự phòng để phòng mất.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 有时 银行 仅起 着 一种 托收 的 作用 , 而 毋需 对 任何一方 提供 资金
- Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
用›
租›