不备家具 bù bèi jiājù
volume volume

Từ hán việt: 【bất bị gia cụ】

Đọc nhanh: 不备家具 (bất bị gia cụ). Ý nghĩa là: Không có dụng cụ gia đình.

Ý Nghĩa của "不备家具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Thuê Nhà

不备家具 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không có dụng cụ gia đình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不备家具

  • volume volume

    - 固定 gùdìng 家具 jiājù 花费 huāfèi le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.

  • volume volume

    - zuò 家具 jiājù de 手艺 shǒuyì 真不错 zhēnbùcuò

    - kỹ năng làm đồ nội thất của bạn thật sự rất giỏi.

  • volume volume

    - 大箱子 dàxiāngzi 柜子 guìzi 这些 zhèxiē bèn 家具 jiājù 搬起来 bānqǐlai hěn 方便 fāngbiàn

    - mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 家具 jiājù 设备 shèbèi 齐备 qíbèi

    - Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.

  • volume volume

    - qǐng 大家 dàjiā 预备 yùbèi hǎo 雨具 yǔjù

    - Mọi người hãy chuẩn bị ô dù.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 家具 jiājù 拆卖 chāimài

    - bộ đồ gia dụng này không phá lẻ ra bán đâu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 屋子里 wūzilǐ 地方 dìfāng 很小 hěnxiǎo 放不下 fàngbuxià tài duō 家具 jiājù

    - Phòng này rất nhỏ, không thể đặt quá nhiều đồ nội thất.

  • - 正在 zhèngzài 开拆 kāichāi 旧家具 jiùjiājù 准备 zhǔnbèi huàn xīn

    - Anh ấy đang tháo dỡ đồ nội thất cũ để thay mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao