Đọc nhanh: 转租 (chuyển tô). Ý nghĩa là: cho thuê lại.
转租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho thuê lại
把自己租来的东西短期租给别人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转租
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 今年 的 房租 翻 了 两番
- Giá thuê phòng năm nay tăng 4 lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
租›
转›