Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Công Xưởng

136 từ

  • 病假 bìngjià

    nghỉ bệnh; nghỉ ốm

    right
  • 出勤 chūqín

    đi làm (đúng thời gian quy định), chuyên cần; đi làmđi công tác; đi công vụ

    right
  • 工段 gōngduàn

    công đoạn thi công; khâu; công đoạncông đoạn sản xuất (trong nhà máy)

    right
  • 工人 gōngrén

    Công Nhân

    right
  • 合同工 hétonggōng

    hợp đồng lao động

    right
  • 婚假 hūnjià

    thời gian nghỉ kết hôn; nghỉ kết hôn (được nhà nước cho phép)

    right
  • 技工 jìgōng

    công nhân kỹ thuật; thợ thủ công; thợ chuyên nghiệp

    right
  • 解雇 jiěgù

    Đuổi Việc

    right
  • 女工 nǚgōng

    công nhân nữ; nữ công nhânnữ công (chỉ việc thêu thùa, may vá)

    right
  • 青工 qīng gōng

    công nhân trẻ

    right
  • 缺勤 quēqín

    nghỉ làm; nghỉ việc (vắng mặt buổi làm việc)

    right
  • 日班 rì bān

    ca ngày; ca học ban ngày

    right
  • 童工 tónggōng

    lao động trẻ em; công nhân nhi đồng

    right
  • 夜班 yèbān

    Ca Đêm, Ca Làm Đêm, Kíp Đêm

    right
  • 中班 zhōng bān

    lớp chồi; lớp mẫu giáo chồi (từ 4 tuổi đến 5 tuổi)

    right
  • 事假 shìjià

    Phép nghỉ việc riêng

    right
  • 人事科 rénshì kē

    Phòng nhân sự

    right
  • 全薪 quán xīn

    (hưởng) lương đầy đủ

    right
  • 出勤率 chūqín lǜ

    Tỉ lệ đi làm

    right
  • 半薪 bàn xīn

    Nửa lương

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org