Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Công Xưởng

136 từ

  • 安全措施 ānquán cuòshī

    Biện pháp an toàn

    right
  • 安全操作 ānquán cāozuò

    Thao tác an toàn

    right
  • 政工科 zhènggōng kē

    Phòng công tác chính trị

    right
  • 早班 zǎo bān

    Ca sớm

    right
  • 民主管理 mínzhǔ guǎnlǐ

    Quản lý dân chủ

    right
  • 管理技能 guǎnlǐ jìnéng

    Kỹ năng quản lý

    right
  • 管理效率 guǎnlǐ xiàolǜ

    Hiệu quả quản lý

    right
  • 管理方法 guǎnlǐ fāngfǎ

    Phương pháp quản lý

    right
  • 缺勤率 quēqín lǜ

    Tỉ lệ nghỉ làm

    right
  • 老工人 lǎo gōngrén

    Công nhân lâu năm

    right
  • 考核制度 kǎohé zhìdù

    Chế độ sát hạch

    right
  • 三班工作制 sān bān gōngzuò zhì

    Chế độ làm việc ba ca

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org