出勤 chūqín
volume volume

Từ hán việt: 【xuất cần】

Đọc nhanh: 出勤 (xuất cần). Ý nghĩa là: đi làm (đúng thời gian quy định), chuyên cần; đi làm, đi công tác; đi công vụ. Ví dụ : - 出勤率。 tỉ lệ đi làm.

Ý Nghĩa của "出勤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出勤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đi làm (đúng thời gian quy định), chuyên cần; đi làm

按规定的时间到工作场所工作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出勤率 chūqínlǜ

    - tỉ lệ đi làm.

✪ 2. đi công tác; đi công vụ

外出办理公务

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出勤

  • volume volume

    - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

  • volume volume

    - 亚当斯 yàdāngsī 警探 jǐngtàn hái zài chū 外勤 wàiqín

    - Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.

  • volume volume

    - 出勤率 chūqínlǜ

    - tỉ lệ đi làm.

  • volume volume

    - yào 记录 jìlù 缺勤 quēqín 出勤 chūqín de rén

    - Cần phải ghi chép người nghỉ làm và người đi làm.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • volume volume

    - hái 告诉 gàosù shuō de 辅导课 fǔdǎokè 讨论 tǎolùn 出勤率 chūqínlǜ 不高 bùgāo

    - Anh ấy còn nói với tôi rằng tỷ lệ tham gia lớp học hướng dẫn và buổi thảo luận của bạn không cao.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • - zhù 越南 yuènán 教师节 jiàoshījié 快乐 kuàilè 感谢 gǎnxiè 所有 suǒyǒu 老师 lǎoshī de 辛勤 xīnqín 付出 fùchū

    - Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam, cảm ơn tất cả các thầy cô vì những cống hiến vất vả!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao