半薪 bàn xīn
volume volume

Từ hán việt: 【bán tân】

Đọc nhanh: 半薪 (bán tân). Ý nghĩa là: Nửa lương.

Ý Nghĩa của "半薪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半薪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nửa lương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半薪

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn

    - một ly một tý

  • volume volume

    - 一知半解 yīzhībànjiě

    - chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.

  • volume volume

    - 上半身 shàngbànshēn 由于 yóuyú 高温 gāowēn

    - Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ de 会议 huìyì kāi le 半天 bàntiān

    - Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.

  • volume volume

    - 上半场 shàngbànchǎng de 比赛 bǐsài 主队 zhǔduì 占优势 zhànyōushì

    - Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.

  • volume volume

    - 上半年 shàngbànnián de 房价 fángjià 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.

  • volume volume

    - 上半年 shàngbànnián 亏产 kuīchǎn 原煤 yuánméi 500 多万吨 duōwàndūn

    - sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.

  • volume volume

    - 高薪 gāoxīn 聘请 pìnqǐng

    - mời làm việc với lương cao

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYDL (廿卜木中)
    • Bảng mã:U+85AA
    • Tần suất sử dụng:Cao