Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Sơ Yếu Lý Lịch

100 từ

  • 婚姻状况 hūnyīn zhuàngkuàng

    Tình trạng hôn nhân

    right
  • 以往就业详情 yǐwǎng jiùyè xiángqíng

    Tình hình chi tiết đã công tác trước đây

    right
  • 所属部门 suǒshǔ bùmén

    Thuộc bộ môn; ban ngành

    right
  • 社会实践 shèhuì shíjiàn

    Thực tiễn công tác xã hội

    right
  • 详细通信地址 xiángxì tōngxìn dìzhǐ

    Thông tin địa chỉ chi tiết

    right
  • 通讯地址 tōngxùn dìzhǐ

    Thông tin địa chỉ

    right
  • 毕业时间 bìyè shíjiān

    Thời gian tốt nghiệp

    right
  • 就读时间 jiùdú shíjiān

    Thời gian học tập

    right
  • 工作时间 gōngzuò shíjiān

    Thời gian công tác

    right
  • 培训时间 péixùn shíjiān

    Thời gian bồi dưỡng; đào tạo

    right
  • 健康状况 jiànkāng zhuàngkuàng

    Thể trạng sức khỏe

    right
  • 公司名称 gōngsī míngchēng

    Tên công ty

    right
  • 职位名称 zhíwèi míngchēng

    Tên chức vụ

    right
  • 技术职称 jìshù zhíchēng

    Tên chức vị kỹ thuật

    right
  • 个人专长 gèrén zhuāncháng

    Sở trường cá nhân

    right
  • 业余爱好 yèyú àihào

    Sở thích ngoài giờ làm việc

    right
  • 个人爱好 gèrén àihào

    Sở thích cá nhân

    right
  • 兴趣爱好 xìngqù àihào

    sở thích

    right
  • 手机号 shǒujī hào

    Số điện thoại di động

    right
  • 身份证号 shēnfèn zhèng hào

    Số Chứng minh thư

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org