Đọc nhanh: 通讯地址 (thông tấn địa chỉ). Ý nghĩa là: Thông tin địa chỉ.
通讯地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông tin địa chỉ
通讯地址是指能在信封、邮寄物品、电子邮箱等一切通过邮政方式或互联网发送的邮件上,注明并接收的有效实际地址。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯地址
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
- 具体地址 请 稍后 通知
- Địa chỉ cụ thể sẽ được thông báo sau.
- 我 通过 IP 地址 找到 了 使用者
- Tôi đã có thể giúp người dùng lấy địa chỉ IP.
- 他 居然 给 我 留 了 一个 假 地址
- Cậu ta ấy vậy mà để lại cho tôi một cái địa chỉ giả.
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
讯›
通›