Đọc nhanh: 公司名称 (công ti danh xưng). Ý nghĩa là: Tên công ty.
公司名称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên công ty
公司设立名称申请材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司名称
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 公司 授予 他 优秀员工 称号
- Công ty trao cho anh ấy danh hiệu nhân viên xuất sắc.
- 这个 公司 的 名称 是 华为
- Tên gọi của công ty này là “Hua Wei”.
- 我 报名 应聘 了 一家 网络 公司
- Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet.
- 这家 公司 名称 很 有名
- Tên của công ty này rất nổi tiếng.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 他 是 一名 公交车 司机
- Anh ấy là một tài xế xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
名›
称›