Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Sơ Yếu Lý Lịch

100 từ

  • 职位 zhíwèi

    Chức Vị

    right
  • 住址 zhùzhǐ

    Địa Chỉ, Nơi Ở, Chỗ Ở

    right
  • 专业 zhuānyè

    Chuyên Ngành

    right
  • 出生日期 chūshēng rìqī

    Ngày sinh

    right
  • 身高 shēngāo

    Chiều Cao

    right
  • 薪金要求 xīnjīn yāoqiú

    Yêu cầu mức lương

    right
  • 本人要求 běnrén yāoqiú

    Yêu cầu của bản thân

    right
  • 自我评价 zìwǒ píngjià

    Tự đánh giá bản thân

    right
  • 毕业学校 bìyè xuéxiào

    Trường học tốt nghiệp

    right
  • 文化程度 wénhuà chéngdù

    Trình độ văn hóa

    right
  • 汉语普通话水平 hànyǔ pǔtōnghuà shuǐpíng

    Trình độ Tiếng Trung phổ thông

    right
  • 汉语水平 hànyǔ shuǐpíng

    trình độ Tiếng Trung

    right
  • 英语水平 yīngyǔ shuǐpíng

    Trình độ Tiếng Anh

    right
  • 外语等级 wàiyǔ děngjí

    Trình độ ngoại ngữ

    right
  • 外语水平 wàiyǔ shuǐpíng

    Trình độ ngoại ngữ

    right
  • 计算机水平 jìsuànjī shuǐpíng

    Trình độ máy tính

    right
  • 计算机等级 jìsuànjī děngjí

    Trình độ máy tính

    right
  • 电脑水平 diànnǎo shuǐpíng

    Trình độ máy tính

    right
  • 教育情况 jiàoyù qíngkuàng

    Trình độ giáo dục

    right
  • 专业水平 zhuānyè shuǐpíng

    Trình độ chuyên ngành

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org