Đọc nhanh: 健康状况 (kiện khang trạng huống). Ý nghĩa là: Thể trạng sức khỏe.
健康状况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thể trạng sức khỏe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康状况
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 她 的 健康状况 异常
- Tình trạng sức khỏe của cô ấy khác thường.
- 他 的 健康 状况不佳
- Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.
- 情绪 和 健康状况 有 关系
- Tâm trạng và sức khỏe có mối liên quan.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 检测 血液 确定 健康状况
- Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.
- 她 告诉 我 她 的 健康 状
- Cô ấy nói cho tôi biết tình trạng sức khỏe của cô ấy.
- 他 的 健康状况 下降
- Sức khỏe của anh ấy giảm sút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
况›
康›
状›