健康状况 jiànkāng zhuàngkuàng
volume volume

Từ hán việt: 【kiện khang trạng huống】

Đọc nhanh: 健康状况 (kiện khang trạng huống). Ý nghĩa là: Thể trạng sức khỏe.

Ý Nghĩa của "健康状况" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

健康状况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thể trạng sức khỏe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康状况

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重视 zhòngshì 健康 jiànkāng 安全 ānquán

    - Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.

  • volume volume

    - de 健康状况 jiànkāngzhuàngkuàng 异常 yìcháng

    - Tình trạng sức khỏe của cô ấy khác thường.

  • volume volume

    - de 健康 jiànkāng 状况不佳 zhuàngkuàngbùjiā

    - Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.

  • volume volume

    - 情绪 qíngxù 健康状况 jiànkāngzhuàngkuàng yǒu 关系 guānxì

    - Tâm trạng và sức khỏe có mối liên quan.

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 必须 bìxū duō chī 蔬菜 shūcài

    - Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.

  • volume volume

    - 检测 jiǎncè 血液 xuèyè 确定 quèdìng 健康状况 jiànkāngzhuàngkuàng

    - Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù de 健康 jiànkāng zhuàng

    - Cô ấy nói cho tôi biết tình trạng sức khỏe của cô ấy.

  • volume volume

    - de 健康状况 jiànkāngzhuàngkuàng 下降 xiàjiàng

    - Sức khỏe của anh ấy giảm sút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Huống
    • Nét bút:丶一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMRHU (戈一口竹山)
    • Bảng mã:U+51B5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao