Đọc nhanh: 个人爱好 (cá nhân ái hảo). Ý nghĩa là: Sở thích cá nhân.
个人爱好 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sở thích cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人爱好
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 每个 人 都 有 自己 的 爱好
- Mỗi người đều có sở thích cá nhân.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 他 处处 表现 得 都 很 好 , 是 个 人才
- Anh ấy thể hiện tốt ở mọi khía cạnh và là một người tài giỏi.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
好›
爱›