Đọc nhanh: 个人专长 (cá nhân chuyên trưởng). Ý nghĩa là: Sở trường cá nhân.
个人专长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sở trường cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人专长
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 每个 人 都 有 长处
- Mỗi người đều có điểm mạnh.
- 发挥 各人 的 专长
- phát huy sở trường của từng người.
- 我 是 个 专业人士
- Tôi là một người chuyên nghiệp.
- 这个 机构 专门 帮助 老人
- Tổ chức này chuyên giúp đỡ người cao tuổi.
- 你 还 真是 一个 颜狗 . 颜狗们 喜欢 面容 姣好 , 长得帅 或者 漂亮 的 人
- Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
个›
人›
长›