Đọc nhanh: 兴趣爱好 (hưng thú ái hảo). Ý nghĩa là: sở thích. Ví dụ : - 他的兴趣爱好是打篮球。 Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.. - 我的兴趣爱好是读书。 Sở thích của tôi là đọc sách.. - 我的兴趣爱好是听音乐。 Sở thích của tôi là nghe nhạc.
兴趣爱好 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sở thích
在业余时间中所喜欢的事情和追求的领域
- 他 的 兴趣爱好 是 打篮球
- Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.
- 我 的 兴趣爱好 是 读书
- Sở thích của tôi là đọc sách.
- 我 的 兴趣爱好 是 听 音乐
- Sở thích của tôi là nghe nhạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴趣爱好
- 我 的 兴趣爱好 是 读书
- Sở thích của tôi là đọc sách.
- 我们 的 兴趣爱好 很 投缘
- Sở thích của chúng tôi rất hợp nhau.
- 我 的 兴趣爱好 是 听 音乐
- Sở thích của tôi là nghe nhạc.
- 我们 有 共同 的 兴趣爱好
- Chúng tôi có sở thích giống nhau.
- 他 的 兴趣爱好 是 打篮球
- Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.
- 他们 有着 相同 的 志趣 爱好
- Họ có cùng sở thích và đam mê.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 我们 刚好 有 相同 兴趣
- Chúng tôi vừa khéo có sở thích giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
好›
爱›
趣›