身份证号 shēnfèn zhèng hào
volume volume

Từ hán việt: 【thân phận chứng hiệu】

Đọc nhanh: 身份证号 (thân phận chứng hiệu). Ý nghĩa là: Số Chứng minh thư.

Ý Nghĩa của "身份证号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

身份证号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Số Chứng minh thư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身份证号

  • volume volume

    - qǐng 出示 chūshì nín de 身份证 shēnfènzhèng

    - Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 窗口 chuāngkǒu 办理 bànlǐ 身份证 shēnfènzhèng

    - Tôi đến cửa số ba để tiến hành làm chứng minh thư.

  • volume volume

    - 办理 bànlǐ 入住 rùzhù 时要 shíyào 登记 dēngjì 身份证号 shēnfènzhènghào

    - Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.

  • volume volume

    - de 身份证 shēnfènzhèng 不见 bújiàn le

    - Chứng minh thư của tôi không thấy rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 进口 jìnkǒu chù 检查 jiǎnchá 身份证 shēnfènzhèng

    - Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.

  • volume volume

    - 出示 chūshì le de 身份证件 shēnfènzhèngjiàn

    - Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.

  • volume volume

    - yào 提供 tígōng 身份证明 shēnfènzhèngmíng

    - Bạn cần cung cấp chứng minh thư.

  • - 办理 bànlǐ 入住 rùzhù 酒店 jiǔdiàn 登记手续 dēngjìshǒuxù shí qǐng 提供 tígōng 有效 yǒuxiào de 身份证明 shēnfènzhèngmíng

    - Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīn , Fèn
    • Âm hán việt: Bân , Phân , Phần
    • Nét bút:ノ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OCSH (人金尸竹)
    • Bảng mã:U+4EFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao