Đọc nhanh: 婚姻状况 (hôn nhân trạng huống). Ý nghĩa là: Tình trạng hôn nhân. Ví dụ : - 有关方面就我的婚姻状况以及银行存款余额对我进行了详细的调查. Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
婚姻状况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tình trạng hôn nhân
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚姻状况
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 他们 的 婚姻 很 幸福
- Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 他们 成功 修复 了 婚姻
- Họ đã thành công hàn gắn hôn nhân.
- 他们 在 处于 婚姻 的 磨合期
- Họ đang ở giai đoạn thích nghi của hôn nhân.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
- 他 的 健康状况 下降
- Sức khỏe của anh ấy giảm sút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
姻›
婚›
状›