Đọc nhanh: 毕业时间 (tất nghiệp thì gian). Ý nghĩa là: Thời gian tốt nghiệp.
毕业时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian tốt nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕业时间
- 她 喜欢 业余时间 画画
- Cô ấy thích vẽ tranh vào thời gian rảnh.
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 孩子 们 什么 时候 毕业 ?
- Bọn nhóc khi nào tốt nghiệp?
- 朋友 们 毕业 时 分手 了
- Bạn bè tạm biệt nhau khi tốt nghiệp.
- 我 缺少 时间 完成 作业
- Tôi thiếu thời gian làm bài tập.
- 我们 在 业余时间 进行 锻炼
- Chúng tôi tập luyện trong thời gian rảnh.
- 请 抓紧时间 完成 作业
- Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.
- 学生 们 抓紧时间 完成 作业
- Học sinh tranh thủ thời gian để hoàn thành bài tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
时›
毕›
间›