94 từ
 
                                                                                     
                                                                            cao bồi; du côn; lưu manh; hu-li-gân; híp-pi; hooligan; choai choai
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            ám sát; giết ngầm
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            tên móc túi; tên ăn cắp; kẻ đầu cơ; đỡ nhẹđồ móc túi
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            Bắt Cóc
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            Tai Nạn Xe Cộ, Tai Nạn Giao Thông
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            bom cay; đạn cay; đạn hơi cay (làm chảy nước mắt)
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            Tên Vô Lại, Kẻ Xấu
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            Đánh Bài, Đánh Bạc
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            ca kỹđào nương; đầu hát; nhà triệu phú; nhà tơ; nhà tròcô đầu
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            kẻ cắp chuyên nghiệp; kẻ cướp chuyên nghiệp; kẻ cắp quen taybợm ăn cắp
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            Đèn Giao Thông, Đèn Xanh Đèn Đỏ
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            kỹ nữ; gái điếm; đĩ bợm; cô đầu; con đĩ; đĩ điếmgái ăn sươnggái mãi dâm
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            Gián Điệp
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            quân hàm; lon; cấp hiệu đeo ở vai; cầu vai
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            biển báo giao thông; bảng dấu hiệu giao thông; bảng dấu hiệu đi đường
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            hiệu lệnhcòi báo động
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            Cảnh Cáo
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            Tạm Giam
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            khẩu cung; lời khai
 
                            
                         
                                                                                     
                                                                            dẫn mối; làm mai (cho những mối quan hệ bất chính); dẫn mối mại dâm; dẫn khách; dắt khách
