Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Tố Tụng Hình Sự

94 từ

  • 阿飞 āfēi

    cao bồi; du côn; lưu manh; hu-li-gân; híp-pi; hooligan; choai choai

    right
  • 暗杀 ànshā

    ám sát; giết ngầm

    right
  • 扒手 páshǒu

    tên móc túi; tên ăn cắp; kẻ đầu cơ; đỡ nhẹđồ móc túi

    right
  • 绑架 bǎngjià

    Bắt Cóc

    right
  • 车祸 chēhuò

    Tai Nạn Xe Cộ, Tai Nạn Giao Thông

    right
  • 催泪弹 cuīlèidàn

    bom cay; đạn cay; đạn hơi cay (làm chảy nước mắt)

    right
  • 歹徒 dǎitú

    Tên Vô Lại, Kẻ Xấu

    right
  • 赌博 dǔbó

    Đánh Bài, Đánh Bạc

    right
  • 歌妓 gē jì

    ca kỹđào nương; đầu hát; nhà triệu phú; nhà tơ; nhà tròcô đầu

    right
  • 惯偷 guàntōu

    kẻ cắp chuyên nghiệp; kẻ cướp chuyên nghiệp; kẻ cắp quen taybợm ăn cắp

    right
  • 红绿灯 hónglǜdēng

    Đèn Giao Thông, Đèn Xanh Đèn Đỏ

    right
  • 妓女 jìnǚ

    kỹ nữ; gái điếm; đĩ bợm; cô đầu; con đĩ; đĩ điếmgái ăn sươnggái mãi dâm

    right
  • 间谍 jiàndié

    Gián Điệp

    right
  • 肩章 jiānzhāng

    quân hàm; lon; cấp hiệu đeo ở vai; cầu vai

    right
  • 交通标志 jiāotōng biāozhì

    biển báo giao thông; bảng dấu hiệu giao thông; bảng dấu hiệu đi đường

    right
  • 警笛 jǐngdí

    hiệu lệnhcòi báo động

    right
  • 警告 jǐnggào

    Cảnh Cáo

    right
  • 拘留 jūliú

    Tạm Giam

    right
  • 口供 kǒugòng

    khẩu cung; lời khai

    right
  • 拉皮条 lā pítiáo

    dẫn mối; làm mai (cho những mối quan hệ bất chính); dẫn mối mại dâm; dẫn khách; dắt khách

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org