惯偷 guàntōu
volume volume

Từ hán việt: 【quán thâu】

Đọc nhanh: (quán thâu). Ý nghĩa là: kẻ cắp chuyên nghiệp; kẻ cướp chuyên nghiệp; kẻ cắp quen tay, bợm ăn cắp.

Ý Nghĩa của "惯偷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惯偷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 惯偷 khi là Danh từ

kẻ cắp chuyên nghiệp; kẻ cướp chuyên nghiệp; kẻ cắp quen tay

惯窃

bợm ăn cắp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惯偷

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng gǔn 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā

    - Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn 戴帽子 dàimàozi 一年四季 yīniánsìjì zǒng 光着头 guāngzhetóu

    - anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 孩子 háizi 养成 yǎngchéng 坏习惯 huàixíguàn

    - Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn 一个 yígè rén 吃饭 chīfàn

    - Anh ta không quen ăn một mình.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 还有 háiyǒu 偷吃 tōuchī de 坏习惯 huàixíguàn

    - Mèo con có thói quen xấu là ăn trộm thức ăn

  • volume volume

    - cóng 惯常 guàncháng de 动作 dòngzuò shàng 可以 kěyǐ 看出 kànchū shì 熟练 shúliàn de 水手 shuǐshǒu

    - qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.

  • volume volume

    - 对手 duìshǒu 偷偷 tōutōu 交通 jiāotōng

    - Anh ta âm thầm cấu kết với đối thủ.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē gǒu zǎi 偷拍 tōupāi de 照片 zhàopiān zhōng

    - Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惯偷

Hình ảnh minh họa cho từ 惯偷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惯偷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMN (人人一弓)
    • Bảng mã:U+5077
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:丶丶丨フフ丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWJO (心田十人)
    • Bảng mã:U+60EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao