Đọc nhanh: 歌妓 (ca kĩ). Ý nghĩa là: ca kỹ, đào nương; đầu hát; nhà triệu phú; nhà tơ; nhà trò, cô đầu.
Ý nghĩa của 歌妓 khi là Danh từ
✪ ca kỹ
以歌唱维生的女子
✪ đào nương; đầu hát; nhà triệu phú; nhà tơ; nhà trò
✪ cô đầu
旧社会里被迫卖淫的女人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌妓
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 他 和 妓女 说话
- Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 歌妓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歌妓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妓›
歌›