Đọc nhanh: 歌妓 (ca kĩ). Ý nghĩa là: ca kỹ, đào nương; đầu hát; nhà triệu phú; nhà tơ; nhà trò, cô đầu.
歌妓 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ca kỹ
以歌唱维生的女子
✪ 2. đào nương; đầu hát; nhà triệu phú; nhà tơ; nhà trò
✪ 3. cô đầu
旧社会里被迫卖淫的女人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌妓
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 他 和 妓女 说话
- Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妓›
歌›