Đọc nhanh: 拉皮条 (lạp bì điều). Ý nghĩa là: dẫn mối; làm mai (cho những mối quan hệ bất chính); dẫn mối mại dâm; dẫn khách; dắt khách.
拉皮条 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn mối; làm mai (cho những mối quan hệ bất chính); dẫn mối mại dâm; dẫn khách; dắt khách
撮合男女发生不正当的关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉皮条
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 她 拿 着 一条 皮鞭
- Cô ấy cầm một cái roi da.
- 我 不 小心 拉 了 皮子
- Tôi vô tình kéo rách vải.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 她 可能 有个 皮条客
- Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
- 是不是 她 的 皮条客 想要 钱
- Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
条›
皮›