暗杀 ànshā
volume volume

Từ hán việt: 【ám sát】

Đọc nhanh: (ám sát). Ý nghĩa là: ám sát; giết ngầm. Ví dụ : - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk. - Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?

Ý Nghĩa của "暗杀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暗杀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 暗杀 khi là Động từ

ám sát; giết ngầm

乘人不备,进行杀害

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • volume volume

    - yǒu 所有 suǒyǒu 受雇 shòugù 暗杀 ànshā 行动 xíngdòng de 记录 jìlù ma

    - Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗杀

  • volume volume

    - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi yǒu 杀人犯 shārénfàn

    - Tôi chưa bao giờ nghe nói về một kẻ giết người

  • volume volume

    - yǒu 所有 suǒyǒu 受雇 shòugù 暗杀 ànshā 行动 xíngdòng de 记录 jìlù ma

    - Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?

  • volume volume

    - 亲眼看见 qīnyǎnkànjiàn 暗杀 ànshā de 情景 qíngjǐng 真令 zhēnlìng 毛骨悚然 máogǔsǒngrán

    - Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - 乙醇 yǐchún 用于 yòngyú 消毒 xiāodú 杀菌 shājūn

    - Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

  • volume volume

    - wèi de 出生 chūshēng ér 一次 yīcì yòu 一次 yīcì de 杀害 shāhài de 母亲 mǔqīn

    - Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.

  • volume volume

    - mǎi 东西 dōngxī de rén 总是 zǒngshì xiǎng 杀价 shājià

    - Người mua hàng luôn muốn giảm giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暗杀

Hình ảnh minh họa cho từ 暗杀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗杀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao