Đọc nhanh: 妓女 (kĩ nữ). Ý nghĩa là: kỹ nữ; gái điếm; đĩ bợm; cô đầu; con đĩ; đĩ điếm, gái ăn sương, gái mãi dâm.
妓女 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ nữ; gái điếm; đĩ bợm; cô đầu; con đĩ; đĩ điếm
旧社会里被迫卖淫的女人
✪ 2. gái ăn sương
✪ 3. gái mãi dâm
秘密卖淫的妓女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妓女
- 他 和 妓女 说话
- Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.
- 她 是 一名 妓女
- Cô ấy là một kỹ nữ.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 妓女 在 夜晚 工作
- Gái mại dâm làm việc vào ban đêm.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
妓›