Đọc nhanh: 雨滴 (vũ tích). Ý nghĩa là: Giọt mưa.
雨滴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giọt mưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨滴
- 雨水 滴沥
- mưa rơi tí tách
- 窗外 滴滴答答 , 雨 还 没有 停
- ngoài cửa sổ mưa rơi tí tách, mưa vẫn chưa tạnh
- 雨滴 落地 了
- Giọt mưa đã rơi xuống đất.
- 雨滴 从 玻璃 上 滑落 的 样子 , 原来 是 有迹可循 的
- Cách những hạt mưa rơi từ kính hóa ra có thể theo dõi được
- 她 看着 雨滴 落下
- Cô nhìn những hạt mưa rơi.
- 轩 窗外 面 雨声 滴答
- Có thể nghe thấy tiếng mưa rơi lộp độp ngoài cửa sổ.
- 雨水 滴落 在 地面 上
- Nước mưa rơi xuống mặt đất.
- 谁 也 不 知道 雨滴 的 多少
- Không ai biết có bao nhiêu giọt mưa rơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
雨›