Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thời Gian Và Thời Tiết

75 từ

  • 微风 wéifēng

    Gió nhẹgió hiu hiu

    right
  • 秒钟 miǎo zhōng

    Giây

    right
  • 十年 shí nián

    Thập kỉ

    right
  • 一月 yī yuè

    Tháng 1

    right
  • 二月 èr yuè

    Tháng 2tháng hai

    right
  • 三月 sān yuè

    Tháng 3tháng ba

    right
  • 四月 sì yuè

    Tháng 4tháng tư

    right
  • 五月 wǔ yuè

    Tháng 5

    right
  • 六月 liù yuè

    Tháng 6tháng sáu

    right
  • 七月 qī yuè

    Tháng 7tháng bảy

    right
  • 八月 bā yuè

    Tháng 8

    right
  • 九月 jiǔ yuè

    Tháng 9tháng chín

    right
  • 十月 shí yuè

    Tháng 10tháng mười

    right
  • 十一月 shíyī yuè

    Tháng 11

    right
  • 十二月 shí'èr yuè

    Tháng 12tháng mười hai

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org