星期一 xīngqī yī
volume volume

Từ hán việt: 【tinh kì nhất】

Đọc nhanh: 星期一 (tinh kì nhất). Ý nghĩa là: thứ hai; ngày thứ hai. Ví dụ : - 我星期一有课。 Tôi có lớp vào thứ Hai.. - 昨天是星期一。 Hôm qua là thứ hai.. - 我星期一去北京。 Thứ hai tôi đi Bắc Kinh.

Ý Nghĩa của "星期一" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

星期一 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thứ hai; ngày thứ hai

在星期日和星期二之间的一天

Ví dụ:
  • volume volume

    - 星期一 xīngqīyī 有课 yǒukè

    - Tôi có lớp vào thứ Hai.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān shì 星期一 xīngqīyī

    - Hôm qua là thứ hai.

  • volume volume

    - 星期一 xīngqīyī 北京 běijīng

    - Thứ hai tôi đi Bắc Kinh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星期一

  • volume volume

    - 星期一 xīngqīyī 有课 yǒukè

    - Tôi có lớp vào thứ Hai.

  • volume volume

    - 每星期 měixīngqī 去作 qùzuò 一次 yīcì 健美操 jiànměicāo

    - Cô ấy đi thể dục nhịp điệu mỗi tuần một lần.

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn 天天 tiāntiān 开放 kāifàng 星期一 xīngqīyī 除外 chúwài

    - thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān shì 星期一 xīngqīyī

    - Hôm qua là thứ hai.

  • volume volume

    - 星期天 xīngqītiān 上街 shàngjiē 转悠 zhuànyōu le 一下 yīxià

    - chủ nhật tôi thường đi dạo.

  • volume volume

    - qǐng le 一个 yígè 星期 xīngqī de jiǎ

    - Cô ấy đã xin nghỉ một tuần.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén 星期一 xīngqīyī 早晨 zǎochén dōu yào zài 全班 quánbān niàn 自己 zìjǐ de shī 祝你们 zhùnǐmen 好运 hǎoyùn 各位 gèwèi

    - Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao