Đọc nhanh: 星期三 (tinh kì tam). Ý nghĩa là: Ngày thứ 4. Ví dụ : - 从星期三到星期五 từ thứ tư đến thứ sáu.. - 他说星期三动身,到星期五才走。 anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi. - 慢着除非你想改成赤裸星期三 Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.
✪ 1. Ngày thứ 4
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 他 说 星期三 动身 , 到 星期五 才 走
- anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi
- 慢着 除非 你 想 改成 赤裸 星期三
- Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星期三
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 慢着 除非 你 想 改成 赤裸 星期三
- Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.
- 今天 星期 几
- Hôm nay thứ mấy?
- 他 说 星期三 动身 , 到 星期五 才 走
- anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
- 今天 是 星期三
- Hôm nay là thứ tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
星›
期›